Việt
vô hình
phi vật chất
thuộc về tinh thần
thuộc về trí tuệ
Đức
immateriell
immateriell /[imate'riel] (Adj.) (bildungsspr.)/
vô hình; phi vật chất; thuộc về tinh thần; thuộc về trí tuệ (unstofflich, unkör perlich, geistig);