TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có trở ngại

không có trở ngại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suôn sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có biến chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không có trở ngại

 unencum bered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không có trở ngại

nahtlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplikationslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

problemlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialstärken bis 10 mm sind dabei kein Problem.

Không có trở ngại cho bề dày vật liệu đến 10 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[jmdm.] etw. durchgehen lassen

đối xử rộng lượng, bỏ qua lỗi lầm hay sai sót của ai

er lässt den Kindern alle Unarten durchgehen

ông ấy đã bỏ qua những trò quậy phá của bọn trẻ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahtlos /(Adj.)/

trơn tru; không có trở ngại;

anstandslos /(Adv.)/

không có khó khăn; không có trở ngại; dễ dàng;

durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/

suôn sẻ; không có trở ngại; không bị cản trở;

đối xử rộng lượng, bỏ qua lỗi lầm hay sai sót của ai : [jmdm.] etw. durchgehen lassen ông ấy đã bỏ qua những trò quậy phá của bọn trẻ. 1 : er lässt den Kindern alle Unarten durchgehen

komplikationslos /(Adj.)/

(xảy ra, diễn ra) không khó khăn; không có trở ngại; không có biến chứng;

problemlos /(Adj.)/

không khó khăn; đáng tin; chắc chắn; không có trở ngại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unencum bered

không có trở ngại