nahtlos /(Adj.)/
trơn tru;
không có trở ngại;
anstandslos /(Adv.)/
không có khó khăn;
không có trở ngại;
dễ dàng;
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
suôn sẻ;
không có trở ngại;
không bị cản trở;
đối xử rộng lượng, bỏ qua lỗi lầm hay sai sót của ai : [jmdm.] etw. durchgehen lassen ông ấy đã bỏ qua những trò quậy phá của bọn trẻ. 1 : er lässt den Kindern alle Unarten durchgehen
komplikationslos /(Adj.)/
(xảy ra, diễn ra) không khó khăn;
không có trở ngại;
không có biến chứng;
problemlos /(Adj.)/
không khó khăn;
đáng tin;
chắc chắn;
không có trở ngại;