TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahtlos

không có mối hàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền một mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khe nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đường nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có đương chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mói nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo liền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có đường nốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nahtlos

seamless

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

weldless

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nahtlos

nahtlos

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fugenlos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

nahtlos

sans soudure

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

z. B. Muffe DIN EN 10 242-270-2 v oder Rohrdoppelnippel DIN EN 10 241 – DN 50 nahtlos verzinkt

t.d. Khớp nối DIN EN 10242-270-2 v hoặc Đai ống đúp DIN EN 10241 - DN 50 trơn mạ kẽm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Präzisionsstahlrohr, nahtlos gezogen, Außen- 080 mm, 8 mm Wanddicke, aus Vergütungsstahl 41Cr4

Thép ống chính xác, kéo không có mối hàn, đường kính ngoài 0 80 mm, dày 8 mm từ thép cải thiện 41Cr4

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rohre werden stumpf geschweißt, überlappt geschweißt und nahtlos gezogen hergestellt.

Thép ống được sản xuất bằng các phương pháp hàn nối đầu, hàn chồng lắp và phương pháp kéo không vết nối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeitabschnitte passen fast nahtlos zusammen, aber eben doch nicht ganz nahtlos.

Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

seamless

nahtlos, fugenlos

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahtlos /(Adj.)/

không có đường nốì; liền một mảnh;

nahtlos /(Adj.)/

(Technik) liền lạc; không có mối hàn;

nahtlos /(Adj.)/

trơn tru; không có trở ngại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahtlos /a/

1. không có đương chỉ [đương may]; 2. (kĩ thuật) không có mói nói, [được] kéo liền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nahtlos /adj/CNSX, CT_MÁY/

[EN] weldless

[VI] không mối hàn, không khe nổi (ống)

nahtlos /adj/KT_DỆT/

[EN] seamless

[VI] liền một mảnh, không đường nối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nahtlos /INDUSTRY-METAL/

[DE] nahtlos

[EN] seamless

[FR] sans soudure

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nahtlos

[DE] nahtlos

[VI] không có mối hàn

[EN] weldless

[FR] sans soudure

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nahtlos

seamless

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Nahtlos

seamless

Lexikon xây dựng Anh-Đức

nahtlos

seamless

nahtlos