TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weldless

không hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

không có mối hàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khe nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

weldless

weldless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weldless

nahtlos

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

weldless

sans soudure

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nahtlos /adj/CNSX, CT_MÁY/

[EN] weldless

[VI] không mối hàn, không khe nổi (ống)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

weldless

[DE] nahtlos

[VI] không có mối hàn

[EN] weldless

[FR] sans soudure

Tự điển Dầu Khí

weldless

o   không hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

weldless

không hàn