Việt
không hàn
không ghép nối
không nối
Anh
solderless
soldification
weldless
seamless
jointless
Đức
unverlötet
lötfrei
Sie sind in keinem Lösemittel lösbar, nicht schweißbar und nur noch spanend formbar.
Chúng không bị hòa tan trong bất kỳ dung môi nào, không hàn được và chỉ có thể tạo hình bằng cách gia công cắt gọt.
Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.
Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).
DIN 2353 Lötlose Rohrverschraubungen mit Schneidring – Vollständige Verschraubung und Übersicht
DIN 2353 Nối ống ren không hàn với vòng cắt Hoàn toàn nối ống ren và tổng quát.
Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.
Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.
không ghép nối, không hàn
unverlötet /adj/VT&RĐ/
[EN] solderless
[VI] không hàn
lötfrei /adj/VT&RĐ/
không nối; không (mõi) hàn