TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hàn

không hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không ghép nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
không hàn

không nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

không hàn

solderless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soldification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

weldless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seamless

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
không hàn

jointless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không hàn

unverlötet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lötfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind in keinem Lösemittel lösbar, nicht schweißbar und nur noch spanend formbar.

Chúng không bị hòa tan trong bất kỳ dung môi nào, không hàn được và chỉ có thể tạo hình bằng cách gia công cắt gọt.

Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.

Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 2353 Lötlose Rohrverschraubungen mit Schneidring – Vollständige Verschraubung und Übersicht

DIN 2353 Nối ống ren không hàn với vòng cắt Hoàn toàn nối ống ren và tổng quát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.

Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seamless

không ghép nối, không hàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverlötet /adj/VT&RĐ/

[EN] solderless

[VI] không hàn

lötfrei /adj/VT&RĐ/

[EN] solderless

[VI] không hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

solderless

không hàn

soldification

không hàn

weldless

không hàn

jointless

không nối; không (mõi) hàn