Việt
không nối
không hàn
không thắt nút
Anh
jointless
knotless
Đức
knotenlos
kein Anhängen von Kohlenhydratketten an Proteine (Glykosylierung)
Không nối chuỗi carbohydrate vào protein (không đường hóa)
Kreuzung ohne Verbindung
Chéo, không nối nhau
knotenlos /adj/KT_DỆT/
[EN] knotless
[VI] không thắt nút, không nối
không nối; không (mõi) hàn