Việt
liền một mảnh
không đường nối
không có đường nốì
Anh
seamless
Đức
nahtlos
nahtlos /(Adj.)/
không có đường nốì; liền một mảnh;
nahtlos /adj/KT_DỆT/
[EN] seamless
[VI] liền một mảnh, không đường nối
seamless /dệt may/