TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tin cậy

đã được kiểm nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tin cậy

alterprobt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch sind diesesicherer als zeitgeführte Ablaufsteuerungen.

Do đó, loại điều khiển này được tin cậy hơn điều khiển trình tự theo thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alterprobt /(Adj.)/

đã được kiểm nghiệm; được tin cậy; đáng tin;