Việt
đích xác
chuẩn xác
chính xác
đáng tin
hiển nhiên
xác đáng
xác thực
đúng đích
có súc thuyết phục
~ e Wetter pl khí mỏ.
Đức
schlagend
schlagend /(Adj.)/
đích xác; chuẩn xác; chính xác; đáng tin; hiển nhiên; xác đáng; xác thực (klar u eindeutig, stichhaltig);
schlagend /a/
1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, đúng đích, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; ein schlagend es Beispiel một thí dụ có súc thuyết phục; 2. schlagend e Wetter pl (mỏ) khí mỏ.