Việt
đích xác
chuẩn xác
chính xác
xác đáng
: sich ~ über etw. werden thông qua quyết định về vấn đề gì
đi đến kết luận
quyết định.
Đức
schlüssig
sich (D) schlüssig über etw. (A) werden
thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.
schlüssig /a/
1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng; 2.: sich (D) schlüssig über etw. (A) werden thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.