TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlüssig

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich ~ über etw. werden thông qua quyết định về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schlüssig

schlüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H350 Kann Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H350 Có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

H340 Kann genetische Defekte verursachen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H340 Có thể gây khuyết tật di truyền <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy cơ này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

H351 Kann vermutlich Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H351 Phỏng đoán có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

H341 Kann vermutlich genetische Defekte verursachen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H341 Phỏng đoán là có thể gây khuyết tật di truyền <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy cơ này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

H370 Schädigt die Organe <oder alle betroffenen Organe nennen, sofern bekannt> <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H370 Gây tác hại cho các bộ phận trong cơ thể <Cho biết các bộ phận bị hại cụ thể nếu biết rõ><Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) schlüssig über etw. (A) werden

thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüssig /a/

1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng; 2.: sich (D) schlüssig über etw. (A) werden thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.