Verlaß /m -sses/
sự, tính chất, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn; auf ihn ist kein Verlaß không tin được nó.
glaublich /a/
đích xác, xác thực, đích thực, đáng tin cậy; es ist kaum glaublich đều đó ít xác thực.
bewährt /a/
được thử thách, chắc chắn, đáng tin cậy, tin cẩn.
Zuverlässigkeit /f =/
sự, tính chắt, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn, đích xác, xác thực.
maßgebend /I a/
dùng lậm tiêu chuẩn, có uy tín, đáng tin cậy, có giá trị; lãnh đạo, chỉ đạo, có ảnh hưỏng, có thế lực; II adv đ mức độ to lón; maßgebend sein có giá trị thực té.
Gefahrlosigkeit /f =/
sự an toàn, sự bình yên vô sự, đáng tin cậy, sự vững chắc.
verläßlich /a/
hi vọng, tin cậy, đáng tin cậy, vững chắc, bền vũng, chắc chắn.
autoritär /a/
1. có uy tín, đáng tin cậy; có giá trị, quyết đoán, hách dịch, ldn lao, quan trọng, quyết định, chủ yếu; 2. (dựa trên) uy quyền, độc tài, độc đoán, chuyên quyền.
getreu /I a/
1. chung thủy, trung thành, tận tâm, thủy chung, tín cẩn, có hiệu qủa, đáng tin cậy; - bis an den Tod trung thành đén chết; 2. chắc chắn, vững chắc, chính xác; ein getreu es Abbild bđc tranh chính xác; II adv xem getreulich.
treu /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghỉ; 2. đáng tin cậy, tin cậy được, có hiệu quả, chắc chắn; in treu e Hand, zu treu en Händen vào nhũng bàn tay đáng tin cậy; 3. chính xác, đúng đắn.
reell /a/
1. có thật, có thực, thực, thực tại, thực hiện được; 2. tính, tỉnh táo, sáng suốt, không say; 3. hi vọng, đáng tin cậy, chắc chắn, thật thà, ngay thật, lương thiện, trung thực, chính trực.