Việt
đáng tin cậy
vững chắc
hi vọng
tin cậy
bền vũng
chắc chắn.
bền vững
chắc chắn
Đức
verläßlich
verlässlich /[fear’leslix], (Adj.)/
đáng tin cậy; vững chắc; bền vững; chắc chắn (zuver lässig);
verläßlich /a/
hi vọng, tin cậy, đáng tin cậy, vững chắc, bền vũng, chắc chắn.