TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glaubwürdigkeit

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đáng tín nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glaubwürdigkeit

credibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belief measure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glaubwürdigkeit

Glaubwürdigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benutzervorstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meinung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glaubwürdigkeit

crédibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croyance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesure de croyance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubwürdigkeit /die; -/

tính đáng tin; tính đáng tín nhiệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glaubwürdigkeit /f =/

sự, tính chắt] đích xác, xác thực, đích thực.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glaubwürdigkeit /TECH/

[DE] Glaubwürdigkeit

[EN] credibility

[FR] crédibilité

Benutzervorstellung,Glaubwürdigkeit,Meinung,Überzeugung /IT-TECH/

[DE] Benutzervorstellung; Glaubwürdigkeit; Meinung; Überzeugung

[EN] belief; belief measure

[FR] croyance; mesure de croyance