TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đáng tin

tính đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đáng tín nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng cậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính đáng tin

credibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính đáng tin

Glaubwürdigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

credibility

Tính đáng tin, đáng cậy, xác thực tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubwürdigkeit /die; -/

tính đáng tin; tính đáng tín nhiệm;