Việt
tính đáng tin
tính đáng tín nhiệm
đáng cậy
xác thực tính.
Anh
credibility
Đức
Glaubwürdigkeit
Tính đáng tin, đáng cậy, xác thực tính.
Glaubwürdigkeit /die; -/
tính đáng tin; tính đáng tín nhiệm;