Anh
credibility
Đức
Glaubwürdigkeit
Pháp
crédibilité
crédibilité /TECH/
[DE] Glaubwürdigkeit
[EN] credibility
[FR] crédibilité
crédibilité [kRedibilite] n. f. Tính đáng tin. crédible [kRedibl] adj. Đáng tin cậy, tin được, crédirentier, ière [kRedîRQtje, jeR] n. và adj. LUẬT Chủ nợ lọi túc hàng năm.