Việt
còn nguyên vẹn
bình yên
vô sự
không bị hư hông
bình an vô sự
không bị hư hỏng
Đức
wohlbehalten
sie sind wohlbehalten zurückge kehrt
họ đã trở về bỉnh an vô sự.
wohlbehalten /(Adj.)/
bình an vô sự (unverletzt);
sie sind wohlbehalten zurückge kehrt : họ đã trở về bỉnh an vô sự.
không bị hư hỏng; còn nguyên vẹn (unbe schädigt, unversehrt);
wohlbehalten /a/
bình yên, vô sự, không bị hư hông, còn nguyên vẹn;