Việt
không nguy hiểm
yên ổn
bình yên
bình yên vô sự
đáng tin cậy.
an toàn
bình yôn
vô hại.
Đức
gefahrlos
ungefährlich
gefahrlos /a/
không nguy hiểm, yên ổn, bình yên, bình yên vô sự, đáng tin cậy.
ungefährlich /a/
an toàn, yên ổn, bình yôn, bình yên vô sự, không nguy hiểm, vô hại.