Việt
an toàn
yên ổn
bình yôn
bình yên vô sự
không nguy hiểm
vô hại.
Anh
nonhazardous
Đức
ungefährlich
nicht gesundheitsgefährdend
Die weitaus meisten von ihnen sind keine Krankheitserreger und für einen gesunden Menschen ungefährlich. Auch in biotechnischen Laboren sowie in vielen Produktionsbereichen der Lebensmittelindustrie, der biotechnischen und pharmazeutischen Industrie wird in der Regel mit ungefährlichen, nicht krankheitserregenden (nicht pathogenen) Mikroorganismen und Zellen gearbeitet.
Phần lớn vi sinh vật không là tác nhân gây bệnh và không nguy hiểm cho người khỏe mạnh, ngay cả cho những người làm việc trực tiếp với vi sinh vật và tế bào không nguy hại (không gây bệnh) trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học cũng như trong các lãnh vực sản xuất công nghiệp thực phẩm, sinh học và dược phẩm.
ungefährlich, nicht gesundheitsgefährdend
ungefährlich /a/
an toàn, yên ổn, bình yôn, bình yên vô sự, không nguy hiểm, vô hại.