TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặng yên

lặng yên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phẳng lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên bằng phẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lặng yên

tranquillity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lặng yên

Macker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Sturm beginnt das Meer sich zu glätten

sau cơn bão, mặt biển bắt đầu trở nén phẳng lặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macker /der; -s, 1. (Jugendspr.) bạn trai, người yêu (Freund). 2. (Jugendspr.) anh chàng, chàng trai, thằng cha, gã (Bursche, Kerl). 3. (từ lóng) thủ lĩnh, người cầm đầu (Anführer, Macher). 4. (nordd.) bạn đồng nghiệp (Arbeitskollege). mack.lich (Adj.) (nordd.)/

lặng yên; bình yên; ổn định;

glatten /(sw. V.; hat)/

trở nên phẳng lặng; trở nên bằng phẵng; lặng yên;

sau cơn bão, mặt biển bắt đầu trở nén phẳng lặng. : nach dem Sturm beginnt das Meer sich zu glätten

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranquillity

Lặng yên, yên tĩnh, thanh thản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lặng yên

X. lặng im