Macker /der; -s, 1. (Jugendspr.) bạn trai, người yêu (Freund). 2. (Jugendspr.) anh chàng, chàng trai, thằng cha, gã (Bursche, Kerl). 3. (từ lóng) thủ lĩnh, người cầm đầu (Anführer, Macher). 4. (nordd.) bạn đồng nghiệp (Arbeitskollege). mack.lich (Adj.) (nordd.)/
lặng yên;
bình yên;
ổn định;