TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

macker

lặng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

macker

Macker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macker /der; -s, 1. (Jugendspr.) bạn trai, người yêu (Freund). 2. (Jugendspr.) anh chàng, chàng trai, thằng cha, gã (Bursche, Kerl). 3. (từ lóng) thủ lĩnh, người cầm đầu (Anführer, Macher). 4. (nordd.) bạn đồng nghiệp (Arbeitskollege). mack.lich (Adj.) (nordd.)/

lặng yên; bình yên; ổn định;