Việt
yên tĩnh
yên lặng
yên ẳng
yên ổn
bình yên
thanh thản
không bị quấy rầy
Đức
ungestört
j-n ungestört lassen để
cho ai dược yên; II adv [một cách] yên tỉnh, yên lặng, êm đềm, thanh bình, thanh thản.
ungestört /(Adj.; -er, -este)/
yên tĩnh; yên ổn; bình yên; thanh thản; không bị quấy rầy;
ungestört /I a/
yên tĩnh, yên lặng, yên ẳng; êm đềm, bình yên, thanh bình, thanh thản; j-n ungestört lassen để cho ai dược yên; II adv [một cách] yên tỉnh, yên lặng, êm đềm, thanh bình, thanh thản.