Anh
qualification approval
qualification
Đức
Zulassungsbestätigung
Eignungsnachweis
Qualifikation
Pháp
Qualifications requises pour occuper cet emploi
Các trình dô nghiệp, vụ cần thiết dể có dưọc việc làm dó.
Obtenir sa qualification en finale
Dưọc vào chung kết.
qualification /TECH/
[DE] Zulassungsbestätigung
[EN] qualification approval
[FR] qualification
qualification /IT-TECH,TECH/
[DE] Eignungsnachweis; Qualifikation
[EN] qualification
qualification [kalifikasjô] n.f. 1. Sự gọi là; sự định một tính chất, một danh hiệu, một tên gọi. t> LUẬT Sự xác định tội danh. 2. Trình độ nghiệp vụ. Qualifications requises pour occuper cet emploi: Các trình dô nghiệp, vụ cần thiết dể có dưọc việc làm dó. 3. THÊ Sự trúng cách, sự đủ điều kiện (trong một cuộc thi thể thao). Obtenir sa qualification en finale: Dưọc vào chung kết.