TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

qualification

qualification approval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

qualification

Zulassungsbestätigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eignungsnachweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

qualification

qualification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Qualifications requises pour occuper cet emploi

Các trình dô nghiệp, vụ cần thiết dể có dưọc việc làm dó.

Obtenir sa qualification en finale

Dưọc vào chung kết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualification /TECH/

[DE] Zulassungsbestätigung

[EN] qualification approval

[FR] qualification

qualification /IT-TECH,TECH/

[DE] Eignungsnachweis; Qualifikation

[EN] qualification

[FR] qualification

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

qualification

qualification [kalifikasjô] n.f. 1. Sự gọi là; sự định một tính chất, một danh hiệu, một tên gọi. t> LUẬT Sự xác định tội danh. 2. Trình độ nghiệp vụ. Qualifications requises pour occuper cet emploi: Các trình dô nghiệp, vụ cần thiết dể có dưọc việc làm dó. 3. THÊ Sự trúng cách, sự đủ điều kiện (trong một cuộc thi thể thao). Obtenir sa qualification en finale: Dưọc vào chung kết.