Việt
Đủ tư cách
đủ tiêu chuẩn
Có thể được chọn
có thể được bầu
Anh
eligible
(tt) : dặc xưng, đặc danh, thích hợp, đù tư cách (do luật định) - eligible investment - dạt vốn có lợi, đẩu tư thích hợp - eìgible for the office of - có tư cách hội đù các chức trách.
Có thể được chọn, có thể được bầu, đủ tư cách
Eligible
Đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn
Qualified for selection.