Việt
đủ điều kiện
đủ tiêu chuẩn
Có đủ tiêu chuẩn
đủ trình độ
đủ năng lực.
Đủ khả năng
Anh
qualified
Qualified
[VI] (adj) Có đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ, đủ năng lực.
[EN] ~ candidates: Các ứng viên có đủ tiêu chuẩn; ~ approval: Sự đồng ý dè dặt có điều kiệ(n).
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn