Việt
Đủ khả năng
đủ súc
có thể
Thành thạo
có thẩm quyền
Anh
qualified
competent
Đức
vermögen
Thành thạo, đủ khả năng, có thẩm quyền
vermögen /vt/
có] đủ súc, đủ khả năng, có thể; ich vermocht es nicht, sie zu überzeugen tôi đã không có thể thuyết phục được cô ấy..