Việt
Có thể
khả hữu
Anh
possible
Đức
eventuell
möglich
It is also possible that Einstein has stopped eating again.
Chắc là Einstein lại không ăn không uống gì nữa đây.
Some make light of decisions, arguing that all possible decisions will occur.
Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.
Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.
Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.
Such people stand on their balconies at twilight and shout that the future can be changed, that thousands of futures are possible.
Những con người này đứng trên bao lơn vào lúc hừng đông, tuyên bố rằng tương lai thay đổi được rằng có thể có cả nghìn tương lai.
Imagining the future is no more possible than seeing colors beyond violet: the senses cannot conceive what may lie past the visible end of the spectrum.
Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.
có thể
Có thể, khả hữu
Being not beyond the reach of power natural, moral, or supernatural.