TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

possible

Có thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khả hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

possible

possible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

possible

eventuell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

möglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is also possible that Einstein has stopped eating again.

Chắc là Einstein lại không ăn không uống gì nữa đây.

Some make light of decisions, arguing that all possible decisions will occur.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Out of many possible natures of time, imagined in as many nights, one seems compelling.

Trong bao nhiêu tưởng tượng về bản chất thời gian anh mơ suốt bấy nhiêu đêm, theo anh có một cái là rất hấp dẫn.

Such people stand on their balconies at twilight and shout that the future can be changed, that thousands of futures are possible.

Những con người này đứng trên bao lơn vào lúc hừng đông, tuyên bố rằng tương lai thay đổi được rằng có thể có cả nghìn tương lai.

Imagining the future is no more possible than seeing colors beyond violet: the senses cannot conceive what may lie past the visible end of the spectrum.

Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.

Từ điển toán học Anh-Việt

possible

có thể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

possible

Có thể, khả hữu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eventuell

possible

möglich

possible

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

possible

Being not beyond the reach of power natural, moral, or supernatural.

possible