TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng xảy ra

Có khả năng xảy ra

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có khả năng xảy ra

Probable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

có khả năng xảy ra

drohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eventuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Obwohl die unmittelbaren Folgen der Klimaerwärmung für die verschiedenen Weltregionen noch schwer abzuschätzen sind, drohen weltweite Gefahren:

Mặc dù còn khó đánh giá hậu quả trực tiếp của hiện tượng trái đất nóng lên ở các vùng khác nhau trên thế giới, có khả năng xảy ra những hiểm họa toàn cầu sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Ausbildung des Zündkerzengesichtes können Rückschlüsse auf den Zustand des Motors und damit auf eventuell vorhandene Fehler gezogen werden.

Xem tình trạng bề mặt của bugi có thể rút ra được kết luận về tình trạng của động cơ và qua đó các lỗi có khả năng xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus droht einzustürzen

căn nhà có nguy ca bị đổ sụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drohen /[’dro-.an] (sw. V.; hat)/

có khả năng xảy ra; có thể (bị);

căn nhà có nguy ca bị đổ sụp. : das Haus droht einzustürzen

eventuell /[even'tuel] (Adj.)/

có thể xảy ra; có khả năng xảy ra;

Từ điển kế toán Anh-Việt

Probable

Có khả năng xảy ra (lớn hơn 50%)