TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedingt

có điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bedingt

conditional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bedingt

bedingt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bedingt

conditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditionnellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

bedingt prozessfähig

Quá trình khả thi hạn chế

Bedingt polierbar.

Khả năng làm bóng hạn chế.

BG: bedingt geeignet

BG: thích hợp có điều kiện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

bedingt

có điều kiện

absolut bedingt

Nhảy có điều kiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bedingte Erlaubnis

sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingt /[bo'dirjt] (Adj.)/

có điều kiện; tương đối; giới hạn (eingeschränkt, mit Vorbehalt);

eine bedingte Erlaubnis : sự cho phép có giới hạn-, bedingt gültig: chỉ có hiệu lực giới hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedingt /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] conditional

[VI] có điều kiện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedingt /RESEARCH/

[DE] bedingt

[EN] conditional

[FR] conditionnel; conditionnellement

bedingt /IT-TECH/

[DE] bedingt

[EN] conditional

[FR] conditionnelle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bedingt

conditional