Anh
conditional
Đức
bedingt
Pháp
conditionnellement
conditionnel
conditionnel,conditionnellement /RESEARCH/
[DE] bedingt
[EN] conditional
[FR] conditionnel; conditionnellement
conditionnellement [kôdisjonelmô] adv. Có điều kiện. Accepter une offre conditionnellement: Nhân có diều kiện một món quà.