TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện nạp

điện nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

điện dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Độ dẫn điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính dẫn điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

điện nạp

conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

susceptance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric susceptance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 admittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric susceptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 susceptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện nạp

Leitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Suszeptanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Blindleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Suszeptanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladestromkreis (Hauptstromkreis Bild 2c).

Mạch điện nạp ắc quy (Mạch điện chính, Hình 2c).

Mit zunehmender Ladedauer nimmt der Ladestrom ab.

Thời gian nạp càng lâu thì cường độ dòng điện nạp càng giảm.

Zur Überprüfung des Generators kann der Batterieladestrom mit einer Stromzange an der Leitung B+ gemessen werden (Bild 3).

Để kiểm tra máy phát điện, dòng điện nạp ắc quy được đo bằng một ampe kìm kẹp vào dây B+ (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere Ladestromstärke

Cường độ dòng điện nạp trung bình

Empfohlener Ladestrom für Bleiakkumulatoren

Đề nghị dòng điện nạp cho bình điện thép

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leitwert

[EN] Conductance

[VI] Độ dẫn điện [S], điện dẫn, tính dẫn điện, điện nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admittance, electric susceptance, susceptance

điện nạp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suszeptanz /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] susceptance

[VI] điện nạp

Blindleitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] susceptance

[VI] điện nạp

BE /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (elektrischer Blindleitwert) BE (electric susceptance)

[VI] điện nạp

elektrischer Blindleitwert /m (BE)/ĐIỆN/

[EN] electric susceptance (BE)

[VI] điện nạp

elektrische Suszeptanz /f/ĐIỆN/

[EN] electric susceptance

[VI] điện nạp

Leitwert /m/ĐIỆN/

[EN] conductance, susceptance

[VI] điện dẫn, điện nạp