Việt
sự dẫn
tính dẫn
Anh
conduction
Đức
Leitung
Pháp
conduction /SCIENCE/
[DE] Leitung
[EN] conduction
[FR] conduction
conduction [kôdyksjô] n. f. 1. LUẬT LAMÃ Sự thuê (nhà, đất...). 2. SLÝ Sự truyền, dẫn. Conduction de l’influx nerveux: Sự truyền luồng thần kinh. 3. LÝ Sự dẫn.
[VI] (vật lý) sự dẫn; tính dẫn