Việt
Sự dẫn điện
độ dẫn điện
sư dẫn
tính điện dẫn
Anh
conduction
electrical conduction
electrical conductivity
electric conduction
electroconductivity
Đức
elektrische Leitfähigkeit
Leitung
Pháp
électroconductivité
Ionenleitung (Bild 1).
Sự dẫn điện bằng ion (Hình 1).
Elektronenleitung (Bild 5). Sie erfolgt in allen elektrischen Leitern, die aus einem metallischen Werkstoff bestehen.
Sự dẫn điện bằng electron (Hình 5) xảy ra trong tất cả các đường dây dẫn điện làm bằng kim loại.
tính điện dẫn,sự dẫn điện
[DE] elektrische Leitfähigkeit
[VI] tính điện dẫn; sự dẫn điện
[EN] electroconductivity
[FR] électroconductivité
sư dẫn, sự dẫn điện
sự dẫn điện
Leitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduction
[VI] sự dẫn điện (dẫn dòng)
elektrische Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical conduction, electrical conductivity
[VI] độ dẫn điện, sự dẫn điện