Việt
sự ngăn buồng
sự nạp
sự bắn mìn
tạo túi
Anh
chambering
springing
Đức
Auskesseln des Bohrloches
Pháp
pochage
chambering,springing /ENERGY-MINING/
[DE] Auskesseln des Bohrloches
[EN] chambering; springing
[FR] pochage
o sự bắn mìn, tạo túi
sự ngăn (thành) buồng; sự nạp (vào ngăn, buồng)