Ausliefe /rung, die; -, -en/
sự dẫn độ;
sự chuyển giao;
Ausliefe /rung, die; -, -en/
sự phân phối;
sự giao hàng;
sự cung cấp hàng;
Ausliefe /rungs.ver.trag, der (Völkerrecht)/
hiệp ước trao trả những người bị bắt;
thỏa ước dẫn đô tội phạm giữa các quốc gia;