Việt
sự chuyển
sự trao
sự chuyển giao
sự trình
chuyển
giao
chuyển cho
trao cho.
Đức
uberreichung
Überreichung
Überreichung /í =, -en/
í sự] chuyển, giao, chuyển cho, trao cho.
uberreichung /die; -, -en/
sự chuyển; sự trao; sự chuyển giao; sự trình;