Việt
sự ủy thác
sự giao phó
sự giao trách nhiệm
sự đặt ra bển phận hay trách nhiệm đối với ai
Đức
Betrauung
Auferlegung
Betrauung /die; -/
sự ủy thác; sự giao phó; sự giao trách nhiệm;
Auferlegung /die; -, -en (geh.)/
sự giao trách nhiệm; sự đặt ra bển phận hay trách nhiệm đối với ai;