Việt
trừng phạt
thi hành kỉ luật
sự giao trách nhiệm
sự đặt ra bển phận hay trách nhiệm đối với ai
Đức
Auferlegung
Auferlegung /die; -, -en (geh.)/
sự giao trách nhiệm; sự đặt ra bển phận hay trách nhiệm đối với ai;
Auferlegung /f =, -en/
sự] trừng phạt, thi hành kỉ luật; giao trách nhiệm, đánh thuế.