Việt
sự giao phó
sự quy 279 aufdrücken cho
sự chất lên cho ai
Đức
Aufbürdung
Aufbürdung /die; -/
sự giao phó; sự quy 279 aufdrücken cho; sự chất (gánh nặng, trách nhiệm) lên cho ai;