commissioning
sự ủy nhiệm
commissioning
sự ủy thác
commissioning
vận hành thử máy
commissioning /xây dựng/
vận hành thử máy
commissioning /hóa học & vật liệu/
sự thử kiểm tra
commissioning, cutover /điện lạnh/
sự ủy thác
commision, commission, commissioning, delegation
sự ủy nhiệm
approval test, check test, commissioning, control test, retest
sự thử kiểm tra