approval test /hóa học & vật liệu/
sự thử kiểm tra
approval test /giao thông & vận tải/
sự thử nghiệm thu
approval test /xây dựng/
sự thí nghiệm kiểm tra
approval test /xây dựng/
sự thí nghiệm nghiệm thu
approval test, check test
sự thí nghiệm kiểm tra
acceptance test, acceptance testing, approval test
sự thử nghiệm thu
acceptance test, approval test, reception test, warranty test
sự thí nghiệm nghiệm thu
approval test, check test, commissioning, control test, retest
sự thử kiểm tra