Việt
hàm lượng quặng
lượng len từ lông CÜU trong số len thô
Anh
yield
Đức
Rendement
Ausbeute
Pháp
rendement
Ausbeute,Rendement /FISCHERIES/
[DE] Ausbeute; Rendement
[EN] yield
[FR] rendement
Rendement /[rada'mä:], das; -s, -s/
hàm lượng quặng;
lượng len từ lông CÜU trong số len thô;