TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

returns

chảy trở lại

 
Tự điển Dầu Khí

lợi tức

 
Từ điển phân tích kinh tế

lợi suất

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

returns

returns

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

yield

 
Từ điển phân tích kinh tế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He never returns.

Y không bao giờ trở về.

The young man returns to his table, marvels that the world ends in sunlight.

Chàng trai trở lại bàn và ngạc nhiên thấy rằng thế giới kết thúc trong ánh nắng.

Einstein walks back to his desk, sits down for a moment, and then returns to the window.

Einstein quay lại bàn, ngồi một lát rồi lại đến bên cửa sổ.

Her skin becomes soft, her hair long and brown, her breasts firm. She sees her husband for the first time in the library of the university, returns his glances.

Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. Trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.

He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Từ điển phân tích kinh tế

returns,yield

lợi tức, lợi suất

Tự điển Dầu Khí

returns

[ri'tə:n]

o   chảy trở lại

Dung dịch khoan, mùn khoan và chất lỏng của vỉa chảy ngược lên phía trên giếng khoan trong khi đang khoan.