Việt
trạng thái vênh
1. đất bồi
đất phù sa 2. trạng thái oằn
oằn
vênh
Anh
warp
1. đất bồi , đất phù sa 2. trạng thái oằn, trạng thái vênh, oằn, vênh
warp /xây dựng/