TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwunden

cong vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây thương tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verwunden 1

làm... bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thương tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đau lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verwunden

warped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verwunden

verwunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verwunden 1

verwunden 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Front tödlich ver wundet werden

bị tữ thương ngoài mặt trận

der Granatsplitter verwundete ihn leicht am Arm

mảnh lựu đạn làm nó bị thương nhẹ ở cánh tay

jmds. Gefühle verwunden

(nghĩa bóng) làm tổn thương tình cảm của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwunden

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

verwunden /(sw. V.; hat)/

làm bị thương; gây thương tích;

an der Front tödlich ver wundet werden : bị tữ thương ngoài mặt trận der Granatsplitter verwundete ihn leicht am Arm : mảnh lựu đạn làm nó bị thương nhẹ ở cánh tay jmds. Gefühle verwunden : (nghĩa bóng) làm tổn thương tình cảm của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwunden 1 /vt/

1. làm... bị tổn thương, gây thương tích; 2. làm... đau khổ, làm... đau lòng, làm tổn thương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwunden /adj/CƠ/

[EN] warped

[VI] cong vênh