Việt
bất thưỏng
thắt thưòng
đồng bóng
bốc đồng.
không đều đặn
không thưòng xuyên
hiếm có
ít có
hãn hữu
cá biệt
rải rác
tản mạn
tản mát.
Đức
unausgeglichen
sporadisch
unausgeglichen /a/
bất thưỏng, thắt thưòng, đồng bóng, bốc đồng.
sporadisch /a/
thắt thưòng, không đều đặn, không thưòng xuyên, hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt, rải rác, tản mạn, tản mát.