TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tỷ lệ

không tỷ lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân đối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiếu cân đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không tỷ lệ

disproportinate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không tỷ lệ

disproportional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zugspannung, bei der eine nichtproportionale (plastische) Dehnung von 0,2 % bzw. 1,0 % auftritt

Ứng suất kéo của độ giãn dẻo không tỷ lệ thuận tại điểm 0,2% hoặc 1,0%.

Nichtproportionale Dehnung bei Höchstkraft Fm (plastische Extensometer-Dehnung bei Höchstkraft)

Độ giãn dài không tỷ lệ thuận tại lực kéo Fm lớn nhất (độ giãn dẻo đo bằng máy đo độ giãn extensometer tại lực lớn nhất)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disproportional /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

thiếu cân đô' i; mất cân đối; không cân xứng; không tỷ lệ (disproportioniert);

Từ điển toán học Anh-Việt

disproportinate

không tỷ lệ, không cân đối