Việt
không tỷ lệ
không cân đối
thiếu cân đô'i
mất cân đối
không cân xứng
Anh
disproportinate
Đức
disproportional
Zugspannung, bei der eine nichtproportionale (plastische) Dehnung von 0,2 % bzw. 1,0 % auftritt
Ứng suất kéo của độ giãn dẻo không tỷ lệ thuận tại điểm 0,2% hoặc 1,0%.
Nichtproportionale Dehnung bei Höchstkraft Fm (plastische Extensometer-Dehnung bei Höchstkraft)
Độ giãn dài không tỷ lệ thuận tại lực kéo Fm lớn nhất (độ giãn dẻo đo bằng máy đo độ giãn extensometer tại lực lớn nhất)
disproportional /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
thiếu cân đô' i; mất cân đối; không cân xứng; không tỷ lệ (disproportioniert);
không tỷ lệ, không cân đối