TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cân đối

không cân đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiến diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tỷ lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đối xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không cân đối

 disproportionate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disproportinate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không cân đối

Einseitigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

asymmet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Unsymmetrischer Spitzenwinkel führt zu abgesetzten Bohrungen und vorzeitigem Verschleiß.

:: Góc đình khoan không cân đối dẫn đến lỗ khoan bị bậc thang và lưỡi khoan bị mòn sớm.

Für hohe Drehzahlen sind Keilverbindungen und Kegelverbindungen mit Scheibenfedern wegen der Unwucht nicht geeignet.

Đối với tốc độ quay cao thì mối ghép then vát và then bán nguyệt không thích hợp vì sự mất cân bằng (trọng lượng không cân đối khi quay).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein asymmetrisches Gesicht

một gương mặt không cân đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asymmet /risch (Adj.)/

không đối xứng; không cân đối;

một gương mặt không cân đối. : ein asymmetrisches Gesicht

Từ điển toán học Anh-Việt

disproportinate

không tỷ lệ, không cân đối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einseitigkeit /f =, -en/

sự] phiến diện, không cân đối; tính hẹp hòi, cái nhìn cố chấp, tính thiên vị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disproportionate /toán & tin/

không cân đối