Việt
không đều
bất thường
không đôi xứng
không đúng qui cách
Sụt lún không đều
không theo qui luật
không đồng đều
không theo quy luật
Anh
irregular
Đức
unregelmäßig
Setzungen ungleichmäßig
unregeltnabig
Irregular
Irregular (adj)
không đều, không theo quy luật
(tt) : bất hợp thức, lỗi về hình thức. [L] irregular document - tư liệu chưa hoàn chình, tư liệu không đúng qui cách (do án tỳ vê hình thức).
[EN] irregular
[DE] unregeltnabig
[VI] Bất Thường
[VI] không thông thường
không đều, không theo qui luật
o bất thường
[VI] Sụt lún không đều
không đều; không đôi xứng; không đúng qui cách