TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không theo quy luật

không đều

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

không theo quy luật

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

không theo quy luật

Irregular

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei stoßen sie immer wieder regellos zusammen, sodass ihre Bewegungsrichtung einem zufälligen Zickzackkurs gleicht. werden.

Qua đó chúng gặp nhau không theo quy luật nào, hướng đi của chúng giống như con đường ngoằn ngoèo ngẫu nhiên.

Fettlösliche (lipophile) Stoffe diffundieren entsprechend ihrem Konzentrationsgefälle ungeregelt durch die Lipidschicht, so beispielsweise Sauerstoff und Kohlenstoffdioxid.

Chất hòa tan trong mỡ (lipophile) với nồng độ cao thấp cũng khuếch tán tương ứng, không theo quy luật nào, xuyên qua các lớp lipid, thí dụ như oxy và thán khí (CO2).

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

không đều,không theo quy luật

Irregular (adj)

không đều, không theo quy luật